Phiếu học tập Tiếng Anh Lớp 7 - Unit 10: Sources of energy

*Questions:

- What types of energy do you know ?

- What is carbon footprint about?

- Activity  2: Ex2( p. 39)

a, Trả lời câu hỏi.

b, Hoàn thành lưới từ

- Activity  3: Ex2( p. 39)

Xếp các từ vào đúng nhóm

 

docx 5 trang minhvi99 06/03/2023 2880
Bạn đang xem tài liệu "Phiếu học tập Tiếng Anh Lớp 7 - Unit 10: Sources of energy", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxphieu_hoc_tap_tieng_anh_lop_7_unit_10_sources_of_energy.docx

Nội dung text: Phiếu học tập Tiếng Anh Lớp 7 - Unit 10: Sources of energy

  1. - exhausted (adj) Biogas /ɪɡˈzɔː.stɪd/ : Nuclear - exhaustible (adj): - enormous (adj) Coal, oil , /ɪˈnɔː.məs/: natural gas * Activity 3: Ex3 ( p.40) - limited (adj): Nhìn vào tranh và hoàn thành các câu Key: sau, sử dụng các từ trong bài 1. 1 .3 2 .4 Will for future * Activity 1: Ex1( p. 41) Key: continuous. Hoàn thành câu sử dụng thì tương lai 1 .4 * Grammar box tiếp diễn của động từ trong ngoặc 2 .5 3.A closer (P.41) Dịch sang 3. . look 2 Tiếng việt We used will + be + * Activity 2:Ex2 ( p. 41) Key: V-ing to talk about Viết những điều mà nhũng học sinh 1 actions in progress này sẽ đang làm vào chiều ngày mai. 2 at a definite point of time in the future. 3 4 5 *Activity 3: Ex3( p. 41) Key: Hoàn thành bài hội thoại với các động *The future simple từ trong ngoặc Sử dụng thi tương lai 1 .5 passive đơn hoặc thì tương laỉ tiếp diễn 2 .6 Chép lại công 3 .7 thức(p42) 4 . Dịch sang Tiếng việt phần Remember *Activity 5: Ex5( p. 42) Hoàn thành bài tạp chí với dạng bị Key: động của các động từ sau 1 .4 2 .5
  2. - limit *Activity 1: Ex1( p. 44) Trả lời 2 câu hỏi Dịch các từ sau + What are the main sources of Answer: 5: Skills 1 energy in Viet Nam? -fossil fuel + What type of energy sources will be used in the future? -harmful *Activity 3: Ex3( p. 44) Key: a, Nối các động từ vớỉ danh từ 1 2 3 4 5 -nuclear power b, Trả lời các câu hỏi. -plentiful *Activity 4: Ex4( p. 44) Key: Dịch ví dụ sang Tiếng việt 1 -alternative Nêu ưu điểm và nhược điểm của mỗi 2 loại năng lượng 3 -solar power 4 5 -convert -abundent Dịch các từ sau * Activity 1: Ex1 (p.45) Key: Trả lời 2 câu hỏi 1 .4 - Available 1.What do you think is usually about 2 .5 6: skills 2 this mean of transport? 3. . - invest: 2.Have you seen any transport like - release: this? * Activity 4: Ex4 (p.45) Key: - fundamental Hoàn thành bài báo. Sử dụng các cụm 1 từ dưới đây. 2 - manure 3 4 - tendency 5 * Activity 5: Ex5 (p.45)