Phiếu học tập Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 10: Space travel

-Tìm nghĩa:

1. astronaut (n)  ['æstrənɔ:t] : 

2.astronomy  (n) [əs'trɔnəmi]: 

3. spacewalk(n)

['speiswɔ:k]: 

4. satellite (n) ['sætəlait] : 

5.rocket (n)  ['rɔkit]: 

6. meteorite(n)

['mi:tjərait] : 

7. habitable (adj)[hæbitəbl]: 

8. mission (n)['mi∫n]: 

9.microgravity(n)[maikrəugrævəti]:

10. parabolic flight (n) [pærə’ɔnik flait]: 

 

docx 5 trang minhvi99 06/03/2023 8240
Bạn đang xem tài liệu "Phiếu học tập Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 10: Space travel", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxphieu_hoc_tap_tieng_anh_lop_9_unit_10_space_travel.docx

Nội dung text: Phiếu học tập Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 10: Space travel

  1. 10. parabolic flight (n) [pærə’ɔnik flait]: Tra nghĩa: - Activity 1: Ex 1 page 49 *1 2 .3 . 2. A -orbit (v,n) : Fill the gaps with the verbs provided 4 5 closer look 1 - Activity 2: Ex 2 page 49 *1 2 3 -launch (v) : Choose a word/ phrase in the box to fill 4 .5 each blank. -a flight suit (n) - Activity 3: Ex 3.a page49 *1 : Match these space – related idioms to 2 their meanings and translate them 3 -space suit (n) 4 . - Activity 4: Ex 3.b :Complete the How often do you .? Space idoms table using idoms in part a play foot ball? .fly in the sky? .visit the Mar? - Activity 4: .deal with emergencies? Dịch phần : Remember! Trang 50 *REMEMBER ! Viết công thức - Activity 1: Ex 1 page 51 1 và trạng từ đi Look at the timeline and put the verbs in 2 với thì: 1.Past brackets into the correct tense. 3 3. A simple: 4 . closer 5 look 2 - Activity 2 : *Watch out! Dịch phần Watch out trang 51 . 2.Past perfect: - Activity 3 * Definition relative clause Dịch phần Definition relative clause trang 51
  2. 1. sleep in space 2. do morning routine in space. 3. work in space 4. eat in space 5. have time off in space. - Activity 3: Hãy liệt kê các đồ vật mà các nhà du hành vũ trụ có thể *Things: . mang lên trạm ISS . -Tra từ sau - Activity 1: Ex 1 page 54 Answer 1.share the questions: *1 1.Do you recognise the Vietnamese 2 . 5. Skills 1 astronaut in these photos? 2.weightless 2.what you know about him ? a b c - Activity 2: Ex 2.a page 54 1 Place these sentences in appropriate 2 3.recall paragraph 3 4 - Activity 3: Ex 2.b page 54 4.recount Answer the questions 5 . 6 5.teamwork - Activity 4: Answer the questions *Qualities: What are the qualities and skills that you 6. harmoniously think are necessary for an astronaut today? *Skills . 7.boundaries -Tra từ sau - Activity 1:Ex 1 ( p. 55) 1.*Picture 1: 1.recreational 1.What is happening in the pictures *Picture 2 : on page 55 ? *Picture 3 : 6. skills 2 2. Can you guess what the recording 2 . 2. unsustainable is about? Persuasive language - Activity 2: for advertisements 3. manned Đọc bài 4 trang 55 và hoàn thành Language skills spaceflight: bảng sau