Phiếu học tập Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 9: English in the world
- Activity 1: Ex 1.a (p32)
Dịch phần REMEBER sang tiếng việt
- Activity 2: Ex 1.b page 32
Convert the adjectives into nouns
- Activity 3: Ex 1.c p32
Choose the correct answers
- Activity 4: Ex2 (p32)
Matching (cho biết nghĩa 5 từ đó).
- Activity 5: Ex3 (p32)
Matching
Bạn đang xem tài liệu "Phiếu học tập Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 9: English in the world", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- phieu_hoc_tap_tieng_anh_lop_7_unit_9_english_in_the_world.docx
Nội dung text: Phiếu học tập Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 9: English in the world
- 5.reasonably: - Activity 3: Ex 3 a,b Phần a.1 2 .3 a.match the words/phrases. 4 5 6 . 6. get by in a b. Fill in the blanks 7 .8 language: Dịch các cụm từ đó sang tiếng *Phần b:1 2 .3 việt 4 5 6 . 7.imitate: 7 .8 *Look out!: - Activity 4: Dịch phần Look . Out!và REMEMBER (p34) *Remember!: . -Viết công thức câu - Activity 1: Ex 1.b page 35 *1 2 .3 điều kiện loại 2. Write Yes or No to answer the 4 5 Tìm các ví dụ trong questions about each sentence 3 :A phần Getting Started *1 closer - Activity 2: Ex 2 page 35 2 look 2 Rewrite the sentences 3 4 5 *Look out!: - Activity 3 Dịch phần LOOK . -Dịch cột Relative OUT! Trang 36 pronoun phần b bài 3 trang 36: 1.Who Activity 4: Ex 4(p36) *1 2 .3 Circle the correct word 4 5 6 . 2.Whom *1 3.Which -Activity 5: Ex 5(36) 2 Write true sentences about yourself 3 4.That 4 5 5.Whose *1
- e. f g h. -Tra từ - Activity 1: Ex 3 page 39 What I use English for ? Explanation 1.compulsory Make notes of four uses of English 1. in your daily life and give 2. 6: Skills explanations 3. 2 2.communicate: 4. *I use English for different purposes in my everyday life. Firstly, . 3.properly Activity 2: Viết 1 bài viết về việc bạn sử dụng tiếng anh trong cuộc sống hàng ngày :bài 4.multinational 4.a(p39) 5.border Tìm và dịch 8 cụm - Activity 1: Ex 1 page 40 *1 2 .3 động từ trong phần Underline the correct word in each 4 5 Looking back: sentence 1.can also get by in: - Activity 2: Ex 2 page 40 *1 2 .3 7: Fill in in each blank with a phrase 4 5 6 Looking 2. in the box 7 .8 .9 back 10 3. -Activity 3: Ex 3 (p40) *1 Rewrite sentences 4. 2 3 5. 4 5 6. 6 . Activity 4: Làm bài 4(p40) Complete the sentences *1 2 .3 7. 4 5 6 7 .8 . 8. -Activity 5: Làm bài 5 (40)